HOTLINE
Bộ lưu điện dạng modul RM060/20B của thương hiệu INVT là dòng UPS Online có chức năng bảo dưỡng nóng ắc quy. Với công suất từ 20 đến 60kVA, RM060/20B là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ tin cậy, khả năng ứng dụng và tính linh hoạt.
Để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy gọi 1800 6567 (Miễn cước)
Bộ lưu điện dạng modul RM060/20B của thương hiệu INVT là dòng UPS Online có chức năng bảo dưỡng nóng ắc quy. Với công suất từ 20 đến 60kVA, RM060/20B là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ tin cậy, khả năng ứng dụng và tính linh hoạt.
Với công nghệ quản lý và bảo vệ pin thông minh, RM060/20B tạo ra một giải pháp lưu trữ điện nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, bảo trì và mở rộng nguồn.
MODEL | RM060/20B | |||
System Capacity | 60kVA | |||
Power Module Capacity | 20kVA/18kW | |||
Input | Dual Input | Optional | ||
Phase | 3 Phase + Neutral + Ground, 380V/400V/415V (line-line) | |||
Input Voltage Range | 304~478Vac (line-line), full load;
228V~304Vac (line-line), load decreases linearly according to the min phase voltage |
|||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||
Input Frequency Range | 40Hz~70Hz | |||
Input PF | >0.99 | |||
Input THDi | <3% (100% Linear load) | |||
Bypass | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||
Input Voltage Range | Settable, -40%~+25% | |||
Bypass Frequency Range | Settable, ±1Hz, ±3Hz, ±5Hz | |||
Bypass Overload | 125% long term operation; 130% for 1 hour ;150% for 6 mins; 1000% for 100ms | |||
Output | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | ||
Voltage Regulation | 1% for balance load; 1.5% for unbalance load | |||
Rate Frequency | 50/60Hz | |||
Frequency Precision | 0.1% | |||
Output PF | 0.9 | |||
Output THDu | <1%, Linear load; <5.5%, Non-linear load | |||
Crest Factor | 3:1 | |||
Inverter Overload | 110% for 1 hour; 125% for 10 mins ;150% for 1 min; >150% for 200 ms | |||
Battery | Voltage | ±240Vdc | ||
Battery Number | 40pcs (Settable: even number from 32 to 44) | |||
Voltage Precision | ±1% | |||
Charge Power | up to 20% * Output active power | |||
Battery Cold Start | Standard | |||
System | Efficiency | AC Mode | 95.0% | |
ECO Mode | 99.0% | |||
Battery Mode | 95.0% | |||
Display | 5.7″ touch screen LCD + LED + keyboard | |||
IP Class | IP 20 | |||
Interface | RS232, RS485, Programmable Dry Contact | |||
Option | SNMP Card, Parallel kit, SPD, LBS, Dust filter | |||
Temperature | Operation: 0~40 ℃ Storge: -40~70 ℃ | |||
Relative Humidity | 0~95% Non-condensing | |||
Altitude | <1000m. Within 1000m to 2000m, 1% power derating for every 100m rise. | |||
Noise (1 meter) | 55dB @ 50% load | |||
Applicable Standards | Safety: IEC/EN 62040-1 EMC: IEC/EN 62040-2 Performance: IEC/EN 62040-3 | |||
Physical | Weight (kg) | Cabinet: 205kg Power module: 22kg Battery package: 10kg (without battery) | ||
Dimension W*D*H (mm) | Cabinet | 600*1020*2000 | ||
Power module | 440*590*134 | |||
Battery package | 120*824*177 |