HOTLINE
Bộ lưu điện HT11..XL (chưa tích hợp ắc quy) công suất 6 – 20kVA của thương hiệu INVT là dòng UPS Online chuyển đổi kép tích hợp công nghệ điều khiển DSP (Digital Signal Processing), cho phép người dùng cấu hình ắc quy ngoài theo mong muốn. Đây là bộ lưu điện 1 pha được tích hợp công nghệ IGBT 3 bậc tiên tiến, mang lại hiệu suất cao lên đến 95%. Với thiết kế nhỏ gọn, hệ số công suất cao, HT11..XL công suất 6 – 20kVA là bộ cấp nguồn liên tục, lý tưởng cho máy tính, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy gọi 1800 6567 (Miễn cước)
Bộ lưu điện HT11..XL (chưa tích hợp ắc quy) công suất 6 – 20kVA của thương hiệu INVT là dòng UPS Online chuyển đổi kép tích hợp công nghệ điều khiển DSP (Digital Signal Processing), cho phép người dùng cấu hình ắc quy ngoài theo mong muốn. Đây là bộ lưu điện 1 pha được tích hợp công nghệ IGBT 3 bậc tiên tiến, mang lại hiệu suất cao lên đến 95%. Với thiết kế nhỏ gọn, hệ số công suất cao, HT11..XL công suất 6 – 20kVA là bộ cấp nguồn liên tục, lý tưởng cho máy tính, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử nhạy cảm.
MODEL | HT1106XL | HT1110XL | HT1115XL | HT1120XL | ||
Capacity | 6kVA/6kW | 10kVA/6kW | 15kVA/6kW | 20kVA/6kW | ||
Phase | Single Phase in, Single Phase out | |||||
Input Voltage | 110Vac-288Vac | |||||
100% load@>176Vac; 90% load@>160Vac
80% load@>140Vac; 60% load@>110Vac |
||||||
Input THDi | ≤4%@100% load; ≤6%@50% load (linear load) | |||||
Input PF | >0.99 | |||||
Input Frequency | 40Hz~70Hz | |||||
Output PF | 1 | |||||
Output Voltage | 220V/230V/240V | |||||
Voltage Regulation | ± 1 % | |||||
THDu | ≤2%(linear) ; ≤5% (non-linear) | ≤1% (linear); ≤3% (non-linear) | ||||
Battery Voltage | 192Vdc | |||||
Battery Type/Number | External | |||||
System Efficiency | Normal mode: 95% | |||||
Noise | <48dB@<70%load;
<58dB@>70%load
|
<50dB@<70%load;
<58dB@>70%load |
||||
Overload Capability | Inverter Mode | 110%: for 10 min; 125%: for 1min;
150%: for 30 sec |
||||
Battery Mode | 110%: shut down after 1 min; 130%: shut down after 10 sec;
>130%: shut down after 200 ms |
|||||
Crest Factor | 3:1 | |||||
Display | LED+LCD | |||||
Interface | Standard:RS232
Optional: SNMP, USB, RS485, Dry Contacts, Parallel Kit |
|||||
W*D*H (mm) | 190*426*336 | 190*485*33 | 190*485*480 | |||
Package Weight (kg) | 14 | 16 | 33 |