HOTLINE
Bộ lưu điện HT11..L (chưa tích hợp ắc quy) công suất 1 – 3kVA của thương hiệu INVT là dòng UPS Online chuyển đổi kép tích hợp công nghệ điều khiển DSP (Digital Signal Processing), cho phép người dùng cấu hình ắc quy ngoài theo mong muốn. Với hệ số công suất đầu vào và đầu ra cao, tần số đầu ra tự điều chỉnh và quản lý mạng, HT11..L công suất 1 – 3kVA là bộ cấp nguồn liên tục, lý tưởng cho máy tính, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy gọi 1800 6567 (Miễn cước)
Bộ lưu điện HT11..L (chưa tích hợp ắc quy) công suất 1 – 3kVA của thương hiệu INVT là dòng UPS Online chuyển đổi kép tích hợp công nghệ điều khiển DSP (Digital Signal Processing), cho phép người dùng cấu hình ắc quy ngoài theo mong muốn. Với hệ số công suất đầu vào và đầu ra cao, tần số đầu ra tự điều chỉnh và quản lý mạng, HT11..L công suất 1 – 3kVA là bộ cấp nguồn liên tục, lý tưởng cho máy tính, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử nhạy cảm.
MODEL | HT1101L | HT1102L | HT1103L | |
Capacity | 1kVA | 2kVA | 3kVA | |
Phase | Single Phase in, Single Phase out | |||
Input Voltage | 110Vac-288Vac | |||
100% load@>176Vac; 80% load@>154Vac;
70% load@>132Vac; 50% load@>110Vac |
||||
Input PF | >0.97 | |||
Input Frequency | 40Hz~70Hz | |||
Output PF | 0.9 (0.8 for TX branch) | |||
Output Voltage | 220V/230V/240V | |||
Voltage Regulation | ± 1 % (±5% for TX branch) | |||
THDu | ≤2% (linear) | |||
≤5.5% (non-linear) | ≤5.0% (non-linear) | ≤5.0% (non-linear) | ||
Crest Factor | 3:1 | |||
Efficiency | 87.0% (80% for TX branch) | 91.0% (81% for TX branch) | 90.0% (81% for TX branch) | |
Noise | <43dB@<70%Load,
<47dB@>70%Load |
<45dB@<70%Load,
<50dB@>70%Load |
<45dB@<70%Load,
<50dB@>70%Load |
|
Overload Capability | Inverter | 105%~130%: to bypass after 1 min;
150%: to bypass after 30 sec |
||
Battery | 105%~130%: shut down after 10 sec;
150%: shut down after 5 sec |
|||
Battery Voltage | 36Vdc | 72Vdc | 96Vdc | |
Battery Type/Number | External | |||
Max Charging Current | 8A | |||
Interface | RS232, EPO | |||
Optional | USB (B Type), SNMP, Dry contact | |||
W*D*H (mm) | 144*353*222 | 190*374*336 | 190*374*336 | |
Weight (kg) | 5 | 8.5 | 9.5 |