HOTLINE
RM Series Rack-Mounted Modular công suất 10 – 90kVA là dòng UPS Online tích hợp công nghệ chuyển đổi kép của thương hiệu INVT, có thể mở rộng, bảo dưỡng nóng. Với cấu hình linh hoạt 3 pha vào 3 pha ra, 3 pha vào 1 pha ra và 1 pha vào 1 pha ra, thiết kế nhỏ gọn, dòng RM này là sự lựa chọn lý tưởng cho các data center vừa và nhỏ.
Để được hỗ trợ nhanh nhất.
Hãy gọi 1800 6567 (Miễn cước)
RM Series Rack-Mounted Modular công suất 10 – 90kVA là dòng UPS Online tích hợp công nghệ chuyển đổi kép của thương hiệu INVT, có thể mở rộng, bảo dưỡng nóng. Với cấu hình linh hoạt 3 pha vào 3 pha ra, 3 pha vào 1 pha ra và 1 pha vào 1 pha ra, thiết kế nhỏ gọn, dòng RM này là sự lựa chọn lý tưởng cho các data center vừa và nhỏ.
MODEL | RM060/10X | RM040/10X | RM020/10X | RM090/15X | RM045/15X | RM030/15X | |||||
System Capacity | 60kVA | 40kVA | 20kVA | 90kVA | 45kVA | 30kVA | |||||
Power Module Capacity | 10kVA/10kW | 15kVA/15kW | |||||||||
Input | Dual Input | Standard | |||||||||
Phase | 3 Phase + Neutral + Ground, 380V/400V/415V(line-line) | ||||||||||
Input Voltage Range | 304~478Vac (line-line), full load;
228V~304Vac (line-line), load decreases linearly according to the min phase voltage |
||||||||||
Rate Frequency | 50/60Hz | ||||||||||
Input Frequency Range | 40Hz~70Hz | ||||||||||
Input PF | >0.99 | ||||||||||
Input THDi | <4% (100% Linear load) | ||||||||||
Bypass | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | |||||||||
Rate Frequency | 50/60Hz | ||||||||||
Input Voltage Range | Settable, -40%~+25% | ||||||||||
Bypass Frequency Range | Settable, ±1Hz, ±3Hz, ±5Hz | ||||||||||
Bypass Overload | 125% long term operation; 130% for 10mins ;
150% for 1 min; >150% for 300ms |
110% long term operation; 125% for 5 mins; 150% for 1 min; >150% for 1s | |||||||||
Output | Rate Voltage | 380/400/415Vac (line-line) | |||||||||
Voltage Regulation | 1% for balance load; 1.5% for unbalance load | ||||||||||
Rate Frequency | 50/60Hz | ||||||||||
Frequency Precision | 0.1% | ||||||||||
Output PF | 1 | ||||||||||
Output THDu | <1%, Linear load; <5.5%, Non-linear load | ||||||||||
Crest Factor | 3:1 | ||||||||||
Inverter Overload | 110% for 1 hour; 125% for 10 mins; 150% for 1 min; >150% for 200ms | ||||||||||
Battery | Voltage | ±240Vdc | |||||||||
Battery Number | 40pcs (Settable: even number from 32 to 44) | ||||||||||
Voltage Precision | ±1% | ||||||||||
Charge Power | up to 20% * Output active power | ||||||||||
Battery Cold Start | Standard | ||||||||||
System | Efficiency | AC Mode | 95.0% | ||||||||
ECO Mode | 98.0% | ||||||||||
Battery Mode | 94.5% | ||||||||||
Display | 7.0″ color touch screen LCD + LED + keyboard | ||||||||||
IP Class | IP 20 | ||||||||||
Interface | RS232, RS485, Programmable Dry Contact | ||||||||||
Option | SNMP Card, Parallel kit, SPD, Power module with battery cold start function | ||||||||||
Temperature | Operation: 0~40 ℃ Storge: -40~70 ℃ | ||||||||||
Relative Humidity | 0~95% Non-condensing | ||||||||||
Altitude | <1000m. Within 1000m to 2000m, 1% power derating for every 100m rise. | ||||||||||
Noise (1 meter) | 56dB @ 50% load | ||||||||||
Applicable Standards | Safety: IEC/EN 62040-1 EMC: IEC/EN 62040-2 Performance: IEC/EN 62040-3 | ||||||||||
Physical | Weight (kg) | Cabinet | 70 | 51 | 42 | 70 | 55 | 42 | |||
Power module | 15.3 | 15.5 | |||||||||
Dimension W*D*H (mm) | Cabinet | 485*751*1033 | 485*697*575 | 485*697*398 | 485*751*1033 | 485*751*575 | 485*697*398 | ||||
Power module | 436*590*85 |